Trang chủMCGA • NASDAQ
add
Yorkville Acquisition Corp
10,46 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
10,46 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
10,44 $
Mức chênh lệch một ngày
10,44 $ - 10,61 $
Phạm vi một năm
10,30 $ - 11,88 $
Giá trị vốn hóa thị trường
246,66 Tr USD
Số lượng trung bình
46,46 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | -61,71 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,47 Tr | — |
Tổng tài sản | 174,92 Tr | — |
Tổng nợ | 179,28 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -4,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -58,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -61,71 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -83,70 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -173,36 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 174,91 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,47 Tr | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2025
Trụ sở chính