Trang chủMCFT • NASDAQ
add
Mastercraft Boat Holdings Inc
17,84 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
17,84 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 16:01:48 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
17,45 $
Mức chênh lệch một ngày
17,44 $ - 18,10 $
Phạm vi một năm
14,42 $ - 23,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
296,24 Tr USD
Số lượng trung bình
94,53 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 75,96 Tr | -9,55% |
Chi phí hoạt động | 11,65 Tr | -9,26% |
Thu nhập ròng | 3,74 Tr | -0,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,93 | 10,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,30 | -18,92% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,68 Tr | -24,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 66,52 Tr | -37,07% |
Tổng tài sản | 261,89 Tr | -23,17% |
Tổng nợ | 79,62 Tr | -44,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 182,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,74 Tr | -0,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,31 Tr | 73,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,33 Tr | 22,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -785,00 N | 70,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,81 Tr | 57,73% |
Dòng tiền tự do | 3,12 Tr | 19,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
920