Trang chủMCEMENT • KLSE
add
Malayan Cement Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
4,85 RM
Mức chênh lệch một ngày
4,82 RM - 4,87 RM
Phạm vi một năm
4,56 RM - 5,95 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
6,52 T MYR
Số lượng trung bình
600,50 N
Tỷ số P/E
16,93
Tỷ lệ cổ tức
2,54%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,15 T | -0,47% |
Chi phí hoạt động | 114,96 Tr | -26,15% |
Thu nhập ròng | 184,68 Tr | 52,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,02 | 53,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 357,10 Tr | 16,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 806,82 Tr | 20,12% |
Tổng tài sản | 10,84 T | 1,00% |
Tổng nợ | 4,32 T | -7,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,34 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 184,68 Tr | 52,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 349,98 Tr | 42,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,05 Tr | 88,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -152,21 Tr | -1,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 193,12 Tr | 280,90% |
Dòng tiền tự do | 272,60 Tr | 58,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1950
Trang web
Nhân viên
2.000