Trang chủMCEHLDG • KLSE
add
MCE Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,83 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,85 RM - 1,91 RM
Phạm vi một năm
1,30 RM - 1,91 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
279,84 Tr MYR
Số lượng trung bình
342,75 N
Tỷ số P/E
12,87
Tỷ lệ cổ tức
5,26%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
NDAQ
0,089%
8,76%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 41,33 Tr | 10,16% |
Chi phí hoạt động | 15,12 Tr | 15,77% |
Thu nhập ròng | 3,42 Tr | -17,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,27 | -25,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,78 Tr | 13,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 98,10 Tr | 95,88% |
Tổng tài sản | 244,23 Tr | 27,62% |
Tổng nợ | 77,66 Tr | 27,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 166,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 139,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,42 Tr | -17,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,77 Tr | -22,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,31 Tr | 138,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,75 Tr | -651,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,33 Tr | 694,94% |
Dòng tiền tự do | -4,19 Tr | -132,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
594