Trang chủMCEHLDG • KLSE
add
MCE Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,61 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,60 RM - 1,65 RM
Phạm vi một năm
1,30 RM - 1,93 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
245,08 Tr MYR
Số lượng trung bình
204,69 N
Tỷ số P/E
11,04
Tỷ lệ cổ tức
6,13%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 41,33 Tr | 9,86% |
Chi phí hoạt động | 15,12 Tr | 15,80% |
Thu nhập ròng | 3,42 Tr | -17,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,27 | -24,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,71 Tr | -5,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 98,99 Tr | 97,65% |
Tổng tài sản | 244,23 Tr | 27,62% |
Tổng nợ | 77,66 Tr | 27,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 166,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 150,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,42 Tr | -17,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,94 Tr | -20,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,01 Tr | 136,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,62 Tr | -643,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,33 Tr | 694,94% |
Dòng tiền tự do | -3,61 Tr | -128,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
600