Trang chủMCE • ASX
add
Matrix Composites & Engineering Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,26 $
Mức chênh lệch một ngày
0,26 $ - 0,26 $
Phạm vi một năm
0,15 $ - 0,31 $
Giá trị vốn hóa thị trường
58,42 Tr AUD
Số lượng trung bình
121,77 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.INX
0,66%
0,69%
1,02%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 17,69 Tr | -39,35% |
Chi phí hoạt động | 3,15 Tr | 3,74% |
Thu nhập ròng | -1,62 Tr | -143,35% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,18 | -171,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 559,50 N | -87,91% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,34 Tr | -21,34% |
Tổng tài sản | 80,78 Tr | -15,11% |
Tổng nợ | 51,45 Tr | -19,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 223,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,62 Tr | -143,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,15 Tr | 127,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -990,50 N | -45,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -144,50 N | 37,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,33 Tr | 3.817,65% |
Dòng tiền tự do | -149,62 N | -105,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
383