Trang chủMCCRF • OTCMKTS
add
McCoy Global Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,56 $
Mức chênh lệch một ngày
2,58 $ - 2,64 $
Phạm vi một năm
1,34 $ - 2,84 $
Giá trị vốn hóa thị trường
95,79 Tr CAD
Số lượng trung bình
9,30 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,35 Tr | 16,95% |
Chi phí hoạt động | 5,30 Tr | 29,80% |
Thu nhập ròng | 946,00 N | -2,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,89 | -16,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,03 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,45 Tr | 10,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,56 Tr | -0,51% |
Tổng tài sản | 93,30 Tr | 16,63% |
Tổng nợ | 27,47 Tr | 13,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 65,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 946,00 N | -2,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,74 Tr | 37,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,91 Tr | -327,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,04 Tr | -277,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,49 Tr | -27,11% |
Dòng tiền tự do | -3,96 Tr | 27,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1914
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
138