Trang chủMCBS • NASDAQ
add
Metrocity Bankshares Inc
Giá đóng cửa hôm trước
25,75 $
Mức chênh lệch một ngày
25,75 $ - 26,26 $
Phạm vi một năm
24,24 $ - 36,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
668,83 Tr USD
Số lượng trung bình
38,28 N
Tỷ số P/E
10,10
Tỷ lệ cổ tức
3,82%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,77%
0,63%
1,12%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 38,51 Tr | 6,03% |
Chi phí hoạt động | 14,37 Tr | 7,52% |
Thu nhập ròng | 17,27 Tr | 3,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 44,84 | -2,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,68 | 4,24% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 27,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 236,59 Tr | -23,71% |
Tổng tài sản | 3,63 T | 1,69% |
Tổng nợ | 3,18 T | 0,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 445,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,27 Tr | 3,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Metro City Bank is a Korean-American bank based in Doraville, Georgia and offers personal and commercial banking services. It is the largest Korean-American bank to not be based out of Los Angeles, California. It currently operates a total of 19 branches in Texas, New York, New Jersey, Virginia, Georgia, Alabama, and Florida. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
240