Trang chủMCB • TSE
add
McCoy Global Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3,28 $
Mức chênh lệch một ngày
3,20 $ - 3,30 $
Phạm vi một năm
2,20 $ - 4,48 $
Giá trị vốn hóa thị trường
86,42 Tr CAD
Số lượng trung bình
43,71 N
Tỷ số P/E
12,79
Tỷ lệ cổ tức
3,11%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 24,05 Tr | 20,80% |
Chi phí hoạt động | 6,73 Tr | 110,70% |
Thu nhập ròng | 1,37 Tr | -56,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,68 | -63,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,05 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,18 Tr | -30,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,61 Tr | -28,08% |
Tổng tài sản | 95,55 Tr | 16,26% |
Tổng nợ | 32,82 Tr | 43,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 62,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,37 Tr | -56,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -820,00 N | -51,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,40 Tr | -184,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,38 Tr | -183,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,96 Tr | -176,45% |
Dòng tiền tự do | 996,50 N | 149,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1914
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
138