Trang chủMCB • NYSE
add
Metropolitan Bank Holding Corp
66,21 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
66,21 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 16:01:23 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
65,99 $
Mức chênh lệch một ngày
65,00 $ - 67,03 $
Phạm vi một năm
47,08 $ - 81,33 $
Giá trị vốn hóa thị trường
687,41 Tr USD
Số lượng trung bình
117,99 N
Tỷ số P/E
11,50
Tỷ lệ cổ tức
0,91%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 55,98 Tr | -18,67% |
Chi phí hoạt động | 43,82 Tr | -9,28% |
Thu nhập ròng | 7,12 Tr | -41,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,72 | -28,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,67 | -60,62% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 30,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 385,94 Tr | 20,50% |
Tổng tài sản | 8,23 T | 11,23% |
Tổng nợ | 7,50 T | 12,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 732,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,12 Tr | -41,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
292