Trang chủMCAS • IDX
add
M Cash Integrasi Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
1.545,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
1.545,00 Rp - 1.575,00 Rp
Phạm vi một năm
795,00 Rp - 1.920,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,35 NT IDR
Số lượng trung bình
314,98 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,30 NT | -43,34% |
Chi phí hoạt động | 40,39 T | -5,21% |
Thu nhập ròng | 11,09 Tr | -99,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,00 | -100,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 32,79 T | -16,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 235,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 215,51 T | -22,30% |
Tổng tài sản | 2,02 NT | 2,65% |
Tổng nợ | 887,17 T | 11,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,13 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 866,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,09 Tr | -99,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -20,62 T | -179,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,12 T | 179,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 27,37 T | 289,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,87 T | 2,90% |
Dòng tiền tự do | 13,34 T | -56,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
208