Trang chủMCAS • IDX
add
M Cash Integrasi Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
670,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
660,00 Rp - 675,00 Rp
Phạm vi một năm
625,00 Rp - 1.920,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
585,85 T IDR
Số lượng trung bình
476,32 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,12 NT | -28,83% |
Chi phí hoạt động | 45,97 T | 7,58% |
Thu nhập ròng | -23,53 T | -1.321,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,11 | -1.858,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,04 T | -73,05% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 233,68 T | -10,77% |
Tổng tài sản | 1,90 NT | -1,02% |
Tổng nợ | 807,69 T | 6,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,09 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 867,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -23,53 T | -1.321,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,65 T | -16,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 13,54 T | 146,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,52 T | 37,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,67 T | 134,17% |
Dòng tiền tự do | 42,29 T | 824,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
208