Trang chủMCAP • STO
add
MedCap AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
581,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
563,00 kr - 584,00 kr
Phạm vi một năm
329,00 kr - 677,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
8,49 T SEK
Số lượng trung bình
21,04 N
Tỷ số P/E
42,67
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 501,50 Tr | 21,40% |
Chi phí hoạt động | 219,40 Tr | 18,66% |
Thu nhập ròng | 51,20 Tr | -3,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,21 | -20,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 103,50 Tr | 25,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 358,70 Tr | 24,68% |
Tổng tài sản | 2,48 T | 30,98% |
Tổng nợ | 1,07 T | 54,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 51,20 Tr | -3,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 61,90 Tr | -11,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -198,90 Tr | -1.691,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 161,20 Tr | 633,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 23,60 Tr | -5,22% |
Dòng tiền tự do | 96,09 Tr | 160,05% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
592