Trang chủMCAP • STO
add
MedCap AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
622,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
611,00 kr - 629,00 kr
Phạm vi một năm
329,00 kr - 677,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
9,28 T SEK
Số lượng trung bình
36,87 N
Tỷ số P/E
46,25
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 521,70 Tr | 13,98% |
Chi phí hoạt động | 233,50 Tr | 10,25% |
Thu nhập ròng | 53,60 Tr | -5,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,27 | -17,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 107,60 Tr | 17,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 335,10 Tr | 27,51% |
Tổng tài sản | 2,09 T | 10,56% |
Tổng nợ | 727,70 Tr | -1,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 53,60 Tr | -5,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 73,90 Tr | 4,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,00 Tr | 19,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -39,80 Tr | -79,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 19,90 Tr | -39,51% |
Dòng tiền tự do | 45,92 Tr | -5,48% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
583