Trang chủMCA • ASX
add
Murray Cod Australia Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,09 $
Mức chênh lệch một ngày
1,06 $ - 1,10 $
Phạm vi một năm
0,85 $ - 1,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
130,71 Tr AUD
Số lượng trung bình
27,30 N
Tỷ số P/E
13,75
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.INX
0,76%
0,64%
0,98%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,04 Tr | 1,35% |
Chi phí hoạt động | 4,33 Tr | -9,37% |
Thu nhập ròng | 3,61 Tr | 307,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 118,77 | 304,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,78 Tr | 1.438,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 355,21 N | -98,29% |
Tổng tài sản | 163,04 Tr | 19,29% |
Tổng nợ | 62,12 Tr | 36,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 100,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 105,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,61 Tr | 307,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,31 Tr | 7,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,69 Tr | 60,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,05 Tr | -67,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,95 Tr | -236,35% |
Dòng tiền tự do | 2,55 Tr | 161,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
87