Trang chủMBYMF • OTCMKTS
add
MTB Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,023 $
Phạm vi một năm
0,0069 $ - 0,027 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,53 Tr CAD
Số lượng trung bình
41,97 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 94,12 N | -12,99% |
Thu nhập ròng | 651,34 N | 604,40% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -94,12 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,15 Tr | 1.710,43% |
Tổng tài sản | 12,48 Tr | -49,98% |
Tổng nợ | 4,40 Tr | 30,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 140,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 651,34 N | 604,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,51 N | 87,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,20 N | 98,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 612,50 N | 402,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 596,79 N | 505,51% |
Dòng tiền tự do | 102,57 N | 138,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trụ sở chính
Trang web