Trang chủMBX • TSE
add
Microbix Biosystems Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,23 $
Mức chênh lệch một ngày
0,23 $ - 0,24 $
Phạm vi một năm
0,22 $ - 0,55 $
Giá trị vốn hóa thị trường
32,87 Tr CAD
Số lượng trung bình
180,44 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
TLIH
0,74%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,47 Tr | -31,37% |
Chi phí hoạt động | 2,74 Tr | 4,74% |
Thu nhập ròng | -1,64 Tr | -765,78% |
Biên lợi nhuận ròng | -47,31 | -1.069,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -884,77 N | -259,57% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,10 Tr | -5,53% |
Tổng tài sản | 38,26 Tr | 1,39% |
Tổng nợ | 8,94 Tr | -7,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 140,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,64 Tr | -765,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,92 Tr | -237,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -194,65 N | 80,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -319,53 N | 31,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,44 Tr | -3.691,06% |
Dòng tiền tự do | -1,57 Tr | -1.175,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
70