Trang chủMBTO • IDX
add
Martina Berto Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
79,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
78,00 Rp - 80,00 Rp
Phạm vi một năm
56,00 Rp - 131,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
85,60 T IDR
Số lượng trung bình
550,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 91,24 T | -14,56% |
Chi phí hoạt động | 35,11 T | -8,05% |
Thu nhập ròng | -5,92 T | -159,03% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,48 | -202,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,97 T | -57,31% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,33 T | -78,13% |
Tổng tài sản | 670,08 T | -1,68% |
Tổng nợ | 308,58 T | -1,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 361,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,07 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,92 T | -159,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,47 T | -2.823,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,47 T | 148,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,65 T | 309,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,11 T | 3,56% |
Dòng tiền tự do | -11,21 T | -237,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
315