Trang chủMBTN • SWX
add
Meyer Burger Technology AG
Giá đóng cửa hôm trước
0,084 CHF
Mức chênh lệch một ngày
0,060 CHF - 0,077 CHF
Phạm vi một năm
0,030 CHF - 4,00 CHF
Giá trị vốn hóa thị trường
2,53 Tr CHF
Số lượng trung bình
870,06 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SWX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CHF) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 24,34 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 73,39 Tr | — |
Thu nhập ròng | -158,65 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -651,74 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -62,28 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 0,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CHF) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 158,64 Tr | — |
Tổng tài sản | 600,10 Tr | — |
Tổng nợ | 545,59 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 54,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -39,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -57,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CHF) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -158,65 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -26,20 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -61,69 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 90,85 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,20 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -102,91 Tr | — |
Giới thiệu
Meyer Burger Technology AG is an industrial manufacturer of solar cells and solar modules, headquartered in Gwatt, a district of Thun, Switzerland. The company's registered shares are listed on the SIX Swiss Exchange. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1953
Trang web
Nhân viên
1.100