Trang chủMBRIGHT • KLSE
add
Meta Bright Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,12 RM - 0,13 RM
Phạm vi một năm
0,11 RM - 0,14 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
326,19 Tr MYR
Số lượng trung bình
664,07 N
Tỷ số P/E
26,60
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 65,00 Tr | 33,23% |
Chi phí hoạt động | -6,44 Tr | -115,51% |
Thu nhập ròng | 5,99 Tr | -25,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,22 | -43,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,12 Tr | 3.144,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,73 Tr | -47,12% |
Tổng tài sản | 543,24 Tr | 7,48% |
Tổng nợ | 239,02 Tr | 8,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 304,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,53 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,99 Tr | -25,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,19 Tr | -111,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -39,14 Tr | -4.231,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 34,96 Tr | 3.502,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,45 Tr | -161,04% |
Dòng tiền tự do | -38,83 Tr | -318,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1939
Trang web
Nhân viên
577