Trang chủMBR • WSE
add
MO-BRUK SA
Giá đóng cửa hôm trước
294,00 zł
Mức chênh lệch một ngày
289,50 zł - 294,00 zł
Phạm vi một năm
256,00 zł - 376,00 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
1,02 T PLN
Số lượng trung bình
5,72 N
Tỷ số P/E
15,37
Tỷ lệ cổ tức
4,52%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 67,47 Tr | 3,28% |
Chi phí hoạt động | 3,20 Tr | 2,40% |
Thu nhập ròng | 13,90 Tr | -18,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,60 | -20,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,04 Tr | 6,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 55,03 Tr | 246,14% |
Tổng tài sản | 490,64 Tr | 16,48% |
Tổng nợ | 263,46 Tr | 22,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 227,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,90 Tr | -18,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,24 Tr | -21,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,05 Tr | 54,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,87 Tr | -412,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,32 Tr | 105,36% |
Dòng tiền tự do | 52,33 Tr | 5,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
270