Trang chủMBOT • NASDAQ
add
Microbot Medical Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,02 $
Mức chênh lệch một ngày
2,04 $ - 2,22 $
Phạm vi một năm
0,89 $ - 4,67 $
Giá trị vốn hóa thị trường
110,59 Tr USD
Số lượng trung bình
3,01 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,72 Tr | 48,27% |
Thu nhập ròng | -3,50 Tr | -41,99% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,10 | 41,18% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,71 Tr | -48,62% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,67 Tr | 405,63% |
Tổng tài sản | 33,13 Tr | 345,67% |
Tổng nợ | 2,77 Tr | 101,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -29,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -31,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,50 Tr | -41,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,57 Tr | -31,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,31 Tr | -210,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,75 Tr | 129,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 870,00 N | -33,23% |
Dòng tiền tự do | -1,22 Tr | -19,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 8, 1988
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
21