Trang chủMBN • KLSE
add
Mymbn Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,12 RM - 0,12 RM
Phạm vi một năm
0,11 RM - 0,21 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
42,68 Tr MYR
Số lượng trung bình
55,90 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,39 Tr | -43,39% |
Chi phí hoạt động | 1,42 Tr | -3,83% |
Thu nhập ròng | -3,10 Tr | -497,25% |
Biên lợi nhuận ròng | -29,83 | -954,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,23 Tr | -377,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,32 Tr | -28,72% |
Tổng tài sản | 38,38 Tr | -15,50% |
Tổng nợ | 5,82 Tr | -39,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 386,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -21,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -22,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,10 Tr | -497,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,17 Tr | 33,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,04 Tr | 1.262,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,88 Tr | -219,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,44 Tr | 50,77% |
Dòng tiền tự do | 3,40 Tr | 219,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
48