Trang chủMBMA • IDX
add
Merdeka Battery Materials Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
645,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
625,00 Rp - 660,00 Rp
Phạm vi một năm
238,00 Rp - 705,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
69,12 NT IDR
Số lượng trung bình
438,14 Tr
Tỷ số P/E
484,23
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 261,59 Tr | -45,21% |
Chi phí hoạt động | 6,28 Tr | -3,58% |
Thu nhập ròng | 9,31 Tr | -44,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,56 | 1,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,00 | -50,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 46,21 Tr | -23,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 222,48 Tr | -9,99% |
Tổng tài sản | 3,48 T | 5,51% |
Tổng nợ | 1,16 T | 19,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 108,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 64,50 N | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,31 Tr | -44,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,34 Tr | 176,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -38,76 Tr | 24,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 18,08 Tr | -61,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,73 Tr | 120,10% |
Dòng tiền tự do | 50,82 Tr | 4.385,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
3.569