Trang chủMBMA • IDX
add
Merdeka Battery Materials Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
424,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
424,00 Rp - 464,00 Rp
Phạm vi một năm
238,00 Rp - 615,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
49,89 NT IDR
Số lượng trung bình
267,63 Tr
Tỷ số P/E
200,36
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 366,11 Tr | -17,58% |
Chi phí hoạt động | 7,34 Tr | -0,59% |
Thu nhập ròng | -3,46 Tr | -194,28% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,94 | -213,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,00 | -200,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 31,72 Tr | 31,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 214,75 Tr | -24,82% |
Tổng tài sản | 3,43 T | 3,98% |
Tổng nợ | 1,08 T | 12,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 108,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 42,40 N | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,46 Tr | -194,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,88 Tr | -128,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -92,02 Tr | -0,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 75,98 Tr | 41,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -29,29 Tr | -541,52% |
Dòng tiền tự do | -98,79 Tr | 56,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
3.838