Trang chủMBLY3 • BVMF
add
Mobly SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,99 R$
Phạm vi một năm
0,93 R$ - 3,30 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
119,08 Tr BRL
Số lượng trung bình
512,97 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 381,41 Tr | 163,18% |
Chi phí hoạt động | 208,97 Tr | 137,59% |
Thu nhập ròng | -32,46 Tr | -52,59% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,51 | 42,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,14 Tr | 220,71% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,24 Tr | -70,10% |
Tổng tài sản | 1,94 T | 155,55% |
Tổng nợ | 1,79 T | 481,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 147,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -32,46 Tr | -52,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 46,54 Tr | 328,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,52 Tr | -70,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -28,81 Tr | -107,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,21 Tr | 129,42% |
Dòng tiền tự do | 61,34 Tr | 379,90% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
833