Trang chủMBL • CNSX
add
Mabel Ventures Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,080 $
Phạm vi một năm
0,060 $ - 0,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,40 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,91 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 76,48 N | 9,93% |
Thu nhập ròng | -84,71 N | 6,35% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 54,50 N | -85,48% |
Tổng tài sản | 325,68 N | -36,28% |
Tổng nợ | 321,51 N | -7,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,17 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -56,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -985,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -84,71 N | 6,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -20,36 N | 82,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -20,36 N | 87,78% |
Dòng tiền tự do | 16,55 N | 113,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trụ sở chính
Trang web