Trang chủMBKL • OTCMKTS
add
MBT Bancshares Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
20,20 $
Phạm vi một năm
18,10 $ - 23,00 $
Số lượng trung bình
235,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,81 Tr | 6,60% |
Chi phí hoạt động | 17,34 Tr | 3,80% |
Thu nhập ròng | 5,94 Tr | 12,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,94 | 5,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 20,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,25 Tr | -32,08% |
Tổng tài sản | 612,28 Tr | 3,56% |
Tổng nợ | 567,85 Tr | 2,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 44,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,94 Tr | 12,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,65 Tr | -31,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -28,77 Tr | -27,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,10 Tr | 251,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,03 Tr | 68,79% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1947
Trang web