Trang chủMBIO • CNSX
add
MindBio Therapeutics Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 $
Mức chênh lệch một ngày
0,015 $ - 0,015 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,075 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,15 Tr CAD
Số lượng trung bình
27,78 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 206,58 N | 20,09% |
Thu nhập ròng | -379,34 N | -845,53% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -162,25 N | -319,82% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 75,14 N | -35,65% |
Tổng tài sản | 143,05 N | -3,72% |
Tổng nợ | 6,10 Tr | 4,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -5,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 142,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -410,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 57,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -379,34 N | -845,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -140,22 N | -6,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 165,03 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 24,80 N | 118,92% |
Dòng tiền tự do | -84,23 N | 49,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web