Trang chủMBINL • NASDAQ
add
Merchants Bancorp Ind Dep Shs Repstg 1 40Th Int Perp Prf Shs Ser E
Giá đóng cửa hôm trước
25,34 $
Mức chênh lệch một ngày
25,08 $ - 25,45 $
Phạm vi một năm
24,95 $ - 25,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,70 T USD
Số lượng trung bình
79,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 191,08 Tr | 25,68% |
Chi phí hoạt động | 56,73 Tr | 16,85% |
Thu nhập ròng | 95,67 Tr | 23,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 50,07 | -1,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,85 | 17,09% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 25,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 958,96 Tr | 28,55% |
Tổng tài sản | 18,81 T | 10,93% |
Tổng nợ | 16,56 T | 8,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 95,67 Tr | 23,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,98 Tr | -101,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -43,51 Tr | 95,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -71,81 Tr | -120,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -125,30 Tr | -170,72% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trụ sở chính
Nhân viên
663