Trang chủMBIN • NASDAQ
add
Merchants Bancorp
31,98 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
31,98 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 16:02:12 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
31,48 $
Mức chênh lệch một ngày
31,44 $ - 32,19 $
Phạm vi một năm
27,25 $ - 43,82 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,47 T USD
Số lượng trung bình
175,54 N
Tỷ số P/E
7,36
Tỷ lệ cổ tức
1,25%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 141,83 Tr | -0,58% |
Chi phí hoạt động | 67,87 Tr | 29,69% |
Thu nhập ròng | 54,70 Tr | -10,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 38,57 | -10,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,97 | -17,09% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 15,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 599,56 Tr | -40,95% |
Tổng tài sản | 19,35 T | 3,76% |
Tổng nợ | 17,13 T | 2,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 54,70 Tr | -10,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
663