Trang chủMBECL • NSE
add
McNally Bharat Engg Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,12 ₹
Mức chênh lệch một ngày
2,96 ₹ - 3,27 ₹
Phạm vi một năm
2,86 ₹ - 6,65 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
677,79 Tr INR
Số lượng trung bình
51,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 215,44 Tr | -46,08% |
Chi phí hoạt động | 527,64 Tr | 354,57% |
Thu nhập ròng | -2,77 T | -36,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,28 N | -153,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -533,66 Tr | -325,38% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 251,93 Tr | -12,14% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -46,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 211,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,77 T | -36,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1961
Trang web
Nhân viên
253