Trang chủMBCN • NASDAQ
add
Middlefield Banc Corp
Giá đóng cửa hôm trước
32,71 $
Mức chênh lệch một ngày
32,85 $ - 33,44 $
Phạm vi một năm
22,74 $ - 34,68 $
Giá trị vốn hóa thị trường
270,43 Tr USD
Số lượng trung bình
19,03 N
Tỷ số P/E
12,82
Tỷ lệ cổ tức
2,51%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,78%
0,68%
1,17%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 19,48 Tr | 33,58% |
Chi phí hoạt động | 12,47 Tr | 10,49% |
Thu nhập ròng | 5,32 Tr | 127,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,31 | 70,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,65 | 124,14% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 16,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 103,70 Tr | 40,38% |
Tổng tài sản | 1,98 T | 6,53% |
Tổng nợ | 1,75 T | 6,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 224,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,32 Tr | 127,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1901
Trang web
Nhân viên
246