Trang chủMBCN • NASDAQ
add
Middlefield Banc Corp
29,24 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
29,24 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 16:01:58 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
29,12 $
Mức chênh lệch một ngày
29,09 $ - 29,39 $
Phạm vi một năm
20,67 $ - 34,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
236,29 Tr USD
Số lượng trung bình
9,15 N
Tỷ số P/E
14,60
Tỷ lệ cổ tức
2,87%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,95 Tr | 6,19% |
Chi phí hoạt động | 11,59 Tr | 2,22% |
Thu nhập ròng | 4,83 Tr | 15,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,91 | 9,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,60 | 17,65% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 16,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 66,87 Tr | 44,57% |
Tổng tài sản | 1,89 T | 3,95% |
Tổng nợ | 1,67 T | 3,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 213,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,83 Tr | 15,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,02 Tr | 47,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,82 Tr | -131,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 29,88 Tr | 455,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,08 Tr | 175,97% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1901
Trang web
Nhân viên
246