Trang chủMBCF • OTCMKTS
add
Itafos Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,60 $
Mức chênh lệch một ngày
1,65 $ - 1,65 $
Phạm vi một năm
0,91 $ - 1,72 $
Giá trị vốn hóa thị trường
416,60 Tr CAD
Số lượng trung bình
5,71 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 135,74 Tr | 6,04% |
Chi phí hoạt động | 8,26 Tr | 0,61% |
Thu nhập ròng | 35,87 Tr | 51,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,43 | 42,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 36,71 Tr | -10,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 100,33 Tr | 166,11% |
Tổng tài sản | 738,48 Tr | 26,23% |
Tổng nợ | 360,67 Tr | 19,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 377,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 193,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 35,87 Tr | 51,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 31,53 Tr | 46,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -194,00 N | 94,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,95 Tr | 42,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 25,96 Tr | 273,49% |
Dòng tiền tự do | 22,24 Tr | 200,45% |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
437