Trang chủMBC • NYSE
add
MasterBrand Inc
10,40 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
10,40 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 16:01:51 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
10,33 $
Mức chênh lệch một ngày
10,31 $ - 10,61 $
Phạm vi một năm
9,63 $ - 20,67 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,32 T USD
Số lượng trung bình
1,11 Tr
Tỷ số P/E
13,38
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 660,30 Tr | 3,48% |
Chi phí hoạt động | 162,40 Tr | 14,45% |
Thu nhập ròng | 13,30 Tr | -64,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,01 | -65,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,18 | -37,93% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 64,20 Tr | -18,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 113,50 Tr | -26,15% |
Tổng tài sản | 2,96 T | 23,15% |
Tổng nợ | 1,65 T | 40,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 126,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,30 Tr | -64,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -31,40 Tr | -267,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,80 Tr | -40,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 33,50 Tr | 571,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,50 Tr | -250,00% |
Dòng tiền tự do | -45,55 Tr | -953,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1954
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
13.316