Trang chủMBBC • NASDAQ
add
Marathon Bancorp Inc
Giá đóng cửa hôm trước
10,01 $
Mức chênh lệch một ngày
9,96 $ - 10,02 $
Phạm vi một năm
9,90 $ - 12,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
29,30 Tr USD
Số lượng trung bình
11,79 N
Tỷ số P/E
35,27
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,71 Tr | 2,21% |
Chi phí hoạt động | 1,52 Tr | -39,50% |
Thu nhập ròng | 148,40 N | 123,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,67 | 123,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 23,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,00 Tr | 182,27% |
Tổng tài sản | 236,84 Tr | 4,88% |
Tổng nợ | 204,89 Tr | 5,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 148,40 N | 123,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 849,00 N | 205,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,96 Tr | -247,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 17,61 Tr | 364,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,50 Tr | 19.116,74% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1902
Trang web
Nhân viên
35