Trang chủMBAV • NASDAQ
add
M3-Brigade Acquisition V Corp
11,99 $
Sau giờ giao dịch:(0,58%)-0,070
11,92 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
11,98 $
Mức chênh lệch một ngày
11,80 $ - 12,19 $
Phạm vi một năm
9,97 $ - 12,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
430,89 Tr USD
Số lượng trung bình
426,57 N
Tỷ số P/E
52,87
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 171,86 N | 982,65% |
Thu nhập ròng | 2,91 Tr | 18.452,45% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 818,64 N | — |
Tổng tài sản | 298,86 Tr | 300.120,81% |
Tổng nợ | 311,97 Tr | 344.917,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -13,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -33,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,91 Tr | 18.452,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,55 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,55 N | — |
Dòng tiền tự do | 12,54 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2024
Trang web