Trang chủMBAV • NASDAQ
add
M3-Brigade Acquisition V Corp
Giá đóng cửa hôm trước
10,54 $
Mức chênh lệch một ngày
10,54 $ - 10,56 $
Phạm vi một năm
10,01 $ - 13,73 $
Giá trị vốn hóa thị trường
378,78 Tr USD
Số lượng trung bình
298,19 N
Tỷ số P/E
36,52
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.DJI
0,48%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 873,72 N | 2.500,37% |
Thu nhập ròng | 2,18 Tr | 6.600,87% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 800,00 N | — |
Tổng tài sản | 301,87 Tr | 41.042,84% |
Tổng nợ | 315,90 Tr | 41.564,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -14,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -27,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,18 Tr | 6.600,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -87,99 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 69,34 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,64 N | — |
Dòng tiền tự do | -194,63 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2024
Trang web