Trang chủMBAPL • NSE
add
Madhya Bharat Agro products Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
411,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
412,00 ₹ - 426,75 ₹
Phạm vi một năm
197,00 ₹ - 465,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
36,55 T INR
Số lượng trung bình
169,71 N
Tỷ số P/E
49,25
Tỷ lệ cổ tức
0,12%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,10 T | 104,48% |
Chi phí hoạt động | 604,92 Tr | 23,30% |
Thu nhập ròng | 282,06 Tr | 145,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,88 | 20,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 592,18 Tr | 74,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 118,78 Tr | 0,03% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 87,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 282,06 Tr | 145,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
441