Trang chủMBAP • IDX
add
Mitrabara Adiperdana Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
1.595,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
1.590,00 Rp - 1.600,00 Rp
Phạm vi một năm
1.315,00 Rp - 3.300,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,96 NT IDR
Số lượng trung bình
103,86 N
Tỷ số P/E
21,92
Tỷ lệ cổ tức
6,39%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 33,00 Tr | -35,70% |
Chi phí hoạt động | 4,94 Tr | -20,54% |
Thu nhập ròng | -1,95 Tr | -138,70% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,89 | -160,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 61,73 N | -99,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 96,66 Tr | -24,94% |
Tổng tài sản | 237,18 Tr | 5,69% |
Tổng nợ | 54,08 Tr | 36,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 183,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,23 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,63 N | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,95 Tr | -138,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,05 Tr | -312,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,81 Tr | -25,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -388,85 N | -180,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -22,44 Tr | -812,42% |
Dòng tiền tự do | -16,68 Tr | -745,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
540