Trang chủMBAP • IDX
add
Mitrabara Adiperdana Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
1.610,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
1.610,00 Rp - 1.635,00 Rp
Phạm vi một năm
1.315,00 Rp - 3.500,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,98 NT IDR
Số lượng trung bình
111,04 N
Tỷ số P/E
11,52
Tỷ lệ cổ tức
6,32%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 34,08 Tr | -40,33% |
Chi phí hoạt động | 2,91 Tr | -64,96% |
Thu nhập ròng | 836,58 N | -87,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,45 | -79,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,91 Tr | -73,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 64,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 119,10 Tr | -5,20% |
Tổng tài sản | 250,82 Tr | 12,13% |
Tổng nợ | 65,18 Tr | 43,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 185,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,23 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,73 N | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 836,58 N | -87,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -755,77 N | -211,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,32 Tr | -93,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,15 Tr | 38,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,02 Tr | -47,97% |
Dòng tiền tự do | -19,17 Tr | -119,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
522