Trang chủMB • NASDAQ
add
Masterbeef Group
Giá đóng cửa hôm trước
10,21 $
Mức chênh lệch một ngày
9,05 $ - 10,29 $
Phạm vi một năm
2,73 $ - 16,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
160,40 Tr USD
Số lượng trung bình
525,75 N
Tỷ số P/E
28,43
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 129,83 Tr | -5,67% |
Chi phí hoạt động | 38,11 Tr | -7,24% |
Thu nhập ròng | -3,64 Tr | 66,36% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,80 | 64,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,09 Tr | 51,36% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 129,90 Tr | -17,94% |
Tổng tài sản | 308,32 Tr | -21,56% |
Tổng nợ | 279,77 Tr | -29,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,64 Tr | 66,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,96 Tr | -2,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,65 Tr | 86,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,87 Tr | 14,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,57 Tr | 82,84% |
Dòng tiền tự do | 18,81 Tr | 158,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
451