Trang chủMAZE • NASDAQ
add
Maze Therapeutics Inc
12,00 $
Sau giờ giao dịch:(1,92%)-0,23
11,77 $
Đóng cửa: 7 thg 3, 21:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
11,73 $
Mức chênh lệch một ngày
11,57 $ - 13,04 $
Phạm vi một năm
10,10 $ - 17,00 $
Số lượng trung bình
274,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,50 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 26,73 Tr | 5,95% |
Thu nhập ròng | -24,75 Tr | -0,02% |
Biên lợi nhuận ròng | -990,08 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -23,44 Tr | 3,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 149,61 Tr | — |
Tổng tài sản | 192,48 Tr | — |
Tổng nợ | 93,11 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 99,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -29,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -32,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -24,75 Tr | -0,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -23,20 Tr | -16,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -103,00 N | -3.533,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,15 Tr | -26.975,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -25,46 Tr | -27,54% |
Dòng tiền tự do | -16,22 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
121