Trang chủMAZDA • NSE
add
Mazda Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
283,35 ₹
Mức chênh lệch một ngày
274,30 ₹ - 285,00 ₹
Phạm vi một năm
205,00 ₹ - 428,88 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
5,51 T INR
Số lượng trung bình
26,18 N
Tỷ số P/E
40,65
Tỷ lệ cổ tức
1,29%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 496,31 Tr | 37,21% |
Chi phí hoạt động | 175,52 Tr | 7,03% |
Thu nhập ròng | 49,15 Tr | 69,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,90 | 23,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 31,78 Tr | 79,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 966,52 Tr | 7,76% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 49,15 Tr | 69,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
243