Trang chủMAYU • KLSE
add
Mayu Global Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,10 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,10 RM - 0,10 RM
Phạm vi một năm
0,090 RM - 0,30 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
48,25 Tr MYR
Số lượng trung bình
15,92 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 13,28 Tr | -40,30% |
Chi phí hoạt động | -54,00 N | 0,00% |
Thu nhập ròng | -1,20 Tr | -174,49% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,04 | -224,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -664,00 N | -121,99% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 46,46 Tr | -23,73% |
Tổng tài sản | 472,80 Tr | 3,80% |
Tổng nợ | 45,14 Tr | 94,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 427,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 482,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,20 Tr | -174,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,46 Tr | -174,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,06 Tr | 82,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 46,00 N | 115,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,47 Tr | -163,62% |
Dòng tiền tự do | -6,68 Tr | -194,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
377