Trang chủMAYU • KLSE
add
Mayu Global Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,10 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,10 RM - 0,11 RM
Phạm vi một năm
0,090 RM - 0,36 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
50,66 Tr MYR
Số lượng trung bình
45,27 N
Tỷ số P/E
4,49
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,78 Tr | -73,93% |
Chi phí hoạt động | -299,00 N | 41,14% |
Thu nhập ròng | -1,25 Tr | -121,08% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,27 | -180,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,13 Tr | -112,55% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 51,73 Tr | -5,49% |
Tổng tài sản | 474,58 Tr | 6,82% |
Tổng nợ | 43,77 Tr | 30,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 430,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 482,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,25 Tr | -121,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,43 Tr | 63,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,00 N | 99,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -157,00 N | -162,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,60 Tr | 96,88% |
Dòng tiền tự do | -597,88 N | -131,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
377