Trang chủMAYU • KLSE
add
Mayu Global Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 RM
Phạm vi một năm
0,090 RM - 0,30 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
53,07 Tr MYR
Số lượng trung bình
8,25 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,54 Tr | -54,11% |
Chi phí hoạt động | -3,02 Tr | -110,51% |
Thu nhập ròng | -1,88 Tr | -118,54% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,29 | -140,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,00 Tr | -157,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 51,06 Tr | -20,18% |
Tổng tài sản | 478,87 Tr | 7,17% |
Tổng nợ | 49,92 Tr | 96,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 428,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 481,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,88 Tr | -118,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -62,00 N | 99,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,14 Tr | -98,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 174,00 N | 120,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,25 Tr | -87,34% |
Dòng tiền tự do | 30,42 Tr | -44,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
377