Trang chủMAYA • NASDAQ
add
Maywood Acquisition Corp
Giá đóng cửa hôm trước
10,03 $
Mức chênh lệch một ngày
10,03 $ - 10,03 $
Phạm vi một năm
9,86 $ - 10,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
149,73 Tr USD
Số lượng trung bình
19,66 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 40,42 N | — |
Thu nhập ròng | 379,94 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 504,57 N | — |
Tổng tài sản | 87,26 Tr | — |
Tổng nợ | 90,64 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -43,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 379,94 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -218,30 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -86,25 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 86,97 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 504,57 N | — |
Dòng tiền tự do | 34,00 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2024