Trang chủMAXO • TLV
add
Max Stock Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.413,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
2.365,00 ILA - 2.426,00 ILA
Phạm vi một năm
1.077,00 ILA - 2.569,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
3,32 T ILS
Số lượng trung bình
532,46 N
Tỷ số P/E
30,30
Tỷ lệ cổ tức
2,26%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 373,06 Tr | 0,00% |
Chi phí hoạt động | 102,90 Tr | 3,63% |
Thu nhập ròng | 31,28 Tr | 0,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,38 | 0,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,29 | 31,82% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 139,93 Tr | 76,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 97,15 Tr | 11,35% |
Tổng tài sản | 1,29 T | 2,44% |
Tổng nợ | 1,01 T | 0,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 276,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 142,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,28 Tr | 0,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 132,27 Tr | 377,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -44,15 Tr | -245,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -119,80 Tr | -439,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -31,71 Tr | -334,06% |
Dòng tiền tự do | 44,91 Tr | 478,44% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
2.146