Trang chủMAXLAND • KLSE
add
Maxland Berhad
Giá đóng cửa hôm trước
0,050 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,045 RM - 0,045 RM
Phạm vi một năm
0,030 RM - 0,13 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
72,16 Tr MYR
Số lượng trung bình
687,34 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,29 Tr | -38,42% |
Chi phí hoạt động | 3,91 Tr | -85,59% |
Thu nhập ròng | -6,98 Tr | -152,27% |
Biên lợi nhuận ròng | -45,64 | -184,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,03 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | -4,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,09 Tr | — |
Tổng tài sản | 346,38 Tr | — |
Tổng nợ | 157,01 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 189,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,60 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,98 Tr | -152,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,46 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,84 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -182,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -556,00 N | — |
Dòng tiền tự do | 7,75 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
454