Trang chủMAXIM • KLSE
add
Maxim Global Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,37 RM
Phạm vi một năm
0,25 RM - 0,46 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
272,05 Tr MYR
Số lượng trung bình
440,65 N
Tỷ số P/E
9,67
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 111,19 Tr | 24,10% |
Chi phí hoạt động | 4,17 Tr | 19,19% |
Thu nhập ròng | 9,63 Tr | 14,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,66 | -7,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,73 Tr | 33,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 87,21 Tr | -55,20% |
Tổng tài sản | 1,04 T | 23,59% |
Tổng nợ | 443,58 Tr | 46,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 599,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 735,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,63 Tr | 14,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -36,41 Tr | 15,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -160,00 N | -88,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,70 Tr | -9.134,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -55,55 Tr | -29,38% |
Dòng tiền tự do | -36,49 Tr | 27,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
100