Trang chủMAXI • IDX
add
Maxindo Karya Anugerah Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
57,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
54,00 Rp - 58,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 70,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
518,95 T IDR
Số lượng trung bình
88,36 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 35,35 T | 9,25% |
Chi phí hoạt động | 7,29 T | 9,98% |
Thu nhập ròng | 1,06 T | -36,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,99 | -42,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,22 T | -11,85% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,59 T | -88,88% |
Tổng tài sản | 280,72 T | 29,08% |
Tổng nợ | 132,56 T | 97,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 148,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,61 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,06 T | -36,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,62 T | 145,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,67 T | -505,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,05 T | -121,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,10 T | 88,47% |
Dòng tiền tự do | -9,93 T | 62,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
279