Trang chủMAXESTATES • NSE
add
Max Estates Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
402,75 ₹
Mức chênh lệch một ngày
400,00 ₹ - 411,80 ₹
Phạm vi một năm
283,00 ₹ - 698,75 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
64,42 T INR
Số lượng trung bình
261,84 N
Tỷ số P/E
338,79
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 718,94 Tr | 135,89% |
Chi phí hoạt động | 366,33 Tr | 47,74% |
Thu nhập ròng | 197,45 Tr | 729,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,46 | 366,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 450,45 Tr | 259,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,09 T | 480,68% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 189,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 197,45 Tr | 729,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
140