Trang chủMAWHY • OTCMKTS
add
Man Wah Holdings ADR
Giá đóng cửa hôm trước
12,39 $
Phạm vi một năm
8,94 $ - 18,82 $
Giá trị vốn hóa thị trường
18,42 T HKD
Số lượng trung bình
103,00
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,15 T | -7,07% |
Chi phí hoạt động | 900,03 Tr | -8,10% |
Thu nhập ròng | 569,46 Tr | 0,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,71 | 7,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 857,94 Tr | -4,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,42 T | -3,40% |
Tổng tài sản | 21,03 T | 5,34% |
Tổng nợ | 7,26 T | -3,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,88 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 569,46 Tr | 0,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 792,23 Tr | 13,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -907,02 Tr | -73,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -57,57 Tr | -264,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -130,36 Tr | -208,88% |
Dòng tiền tự do | 390,72 Tr | 53,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
27.246