Trang chủMAWANASUG • NSE
add
Mawana Sugars Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
88,11 ₹
Mức chênh lệch một ngày
84,01 ₹ - 89,75 ₹
Phạm vi một năm
78,43 ₹ - 137,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
3,33 T INR
Số lượng trung bình
64,04 N
Tỷ số P/E
3,49
Tỷ lệ cổ tức
5,91%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,34 T | 2,59% |
Chi phí hoạt động | 561,50 Tr | -6,99% |
Thu nhập ròng | 725,10 Tr | 311,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,68 | 301,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 291,38 Tr | -28,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 332,80 Tr | 33,49% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 725,10 Tr | 311,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1961
Trang web
Nhân viên
1.212