Trang chủMATW • NASDAQ
add
Matthews International Corp
24,77 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
24,77 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 16:03:12 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
25,16 $
Mức chênh lệch một ngày
24,69 $ - 25,12 $
Phạm vi một năm
18,50 $ - 32,24 $
Giá trị vốn hóa thị trường
762,69 Tr USD
Số lượng trung bình
203,47 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
4,04%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 349,38 Tr | -18,34% |
Chi phí hoạt động | 103,41 Tr | -16,98% |
Thu nhập ròng | 15,39 Tr | 765,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,40 | 947,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,28 | -50,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 36,49 Tr | 15,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 73,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,42 Tr | -52,90% |
Tổng tài sản | 1,71 T | -8,37% |
Tổng nợ | 1,19 T | -12,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 513,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,39 Tr | 765,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -15,20 Tr | -212,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 157,14 Tr | 1.872,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -172,99 Tr | -2.331,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,86 Tr | -621,77% |
Dòng tiền tự do | 36,63 Tr | -31,78% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1850
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
11.000