Trang chủMATW • NASDAQ
add
Matthews International Corp
19,90 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
19,90 $
Đóng cửa: 16 thg 4, 16:02:13 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
20,85 $
Mức chênh lệch một ngày
19,49 $ - 20,90 $
Phạm vi một năm
18,50 $ - 32,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
616,28 Tr USD
Số lượng trung bình
224,37 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
5,03%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 401,84 Tr | -10,70% |
Chi phí hoạt động | 120,15 Tr | -2,34% |
Thu nhập ròng | -3,47 Tr | -50,76% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,86 | -68,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,14 | -62,16% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,14 Tr | -20,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,97 Tr | -10,73% |
Tổng tài sản | 1,79 T | -5,85% |
Tổng nợ | 1,38 T | -1,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 413,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,47 Tr | -50,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -25,01 Tr | 8,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,44 Tr | 110,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 18,44 Tr | -48,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,30 Tr | -74,71% |
Dòng tiền tự do | -23,82 Tr | 48,47% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1850
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
11.000