Trang chủMATD • LON
add
Petro Matad Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,83 GBX
Mức chênh lệch một ngày
0,79 GBX - 0,85 GBX
Phạm vi một năm
0,65 GBX - 2,90 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
14,73 Tr GBP
Số lượng trung bình
7,40 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 313,50 N | 12.440,00% |
Chi phí hoạt động | 4,45 Tr | 110,16% |
Thu nhập ròng | -4,18 Tr | -107,55% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,33 N | 98,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,12 Tr | -96,03% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,96 Tr | -26,71% |
Tổng tài sản | 20,86 Tr | -2,53% |
Tổng nợ | 1,63 Tr | 368,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,48 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -50,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -54,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,18 Tr | -107,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,78 Tr | -100,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,00 N | -100,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,40 Tr | 6.768,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 607,50 N | 489,42% |
Dòng tiền tự do | -2,52 Tr | -116,44% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
16