Trang chủMATANG • KLSE
add
Matang Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,075 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,075 RM - 0,075 RM
Phạm vi một năm
0,065 RM - 0,090 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
167,99 Tr MYR
Số lượng trung bình
781,54 N
Tỷ số P/E
30,00
Tỷ lệ cổ tức
2,13%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,78 Tr | -2,43% |
Chi phí hoạt động | 2,84 Tr | -15,77% |
Thu nhập ròng | 805,00 N | 272,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,85 | 277,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,46 Tr | 78,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 48,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 51,17 Tr | 6,46% |
Tổng tài sản | 254,89 Tr | 1,23% |
Tổng nợ | 6,57 Tr | 17,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 248,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,39 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 805,00 N | 272,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,40 Tr | -52,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,00 Tr | 85,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -55,00 N | -9,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,35 Tr | 178,06% |
Dòng tiền tự do | 673,12 N | 102,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
101