Trang chủMATANG • KLSE
add
Matang Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,075 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,075 RM - 0,075 RM
Phạm vi một năm
0,075 RM - 0,090 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
179,19 Tr MYR
Số lượng trung bình
415,21 N
Tỷ số P/E
44,38
Tỷ lệ cổ tức
2,13%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,27 Tr | 40,99% |
Chi phí hoạt động | 2,44 Tr | -1,45% |
Thu nhập ròng | 1,98 Tr | 202,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,62 | 114,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,98 Tr | 124,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 52,90 Tr | 6,77% |
Tổng tài sản | 257,20 Tr | -0,30% |
Tổng nợ | 6,82 Tr | -13,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 250,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,39 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,98 Tr | 202,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,69 Tr | 186,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -576,00 N | -110,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -54,00 N | -58,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,06 Tr | -68,85% |
Dòng tiền tự do | 1,41 Tr | 9.560,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
101